Thứ Tư, 14 tháng 12, 2016

Bệnh béo phì tiếng anh là gì ?

Rất nhiều bạn băn khoăn chưa biết bệnh béo phì tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn có câu trả lời bệnh béo phì tiếng anh là? Và một số loại bệnh tiếng anh tiếng anh là gì


Bệnh béo phì tiếng anh là gì ?


Bệnh béo phì trong tiếng anh có nghĩa là : obesity , tình trạng béo phì : adiposity

Một số từ vựng đồng nghĩa béo phì


1. Fat:/ fæt / (thông dụng): nhưng không lịch sự
2. Stout: /staʊt /chỉ sự mập mạp toàn thân thể
3. Podgy:/ˈpɒdʒi / dùng cho ngón tay và bàn tay
4. Flabby: / ˈflæbi / chỉ đống thịt nhẽo nhèo
5. Plump: /plʌmp / gợi ý béo ít mà có tính chất hấp dẫn
6. Tubby /ˈtʌbi / (short and slightly fat) chỉ những người vừa béo vừa lùn
7. Chubby /ˈtʃʌbi /(slightly fat in a way that people usually find attractive)
-(1): Chỉ sự mũm mĩm ở trẻ nhỏ
-(2): Nói về đôi má (phúng phính )
8. Obese / əʊˈbiːs / <các bác sĩ thường dùng> Chỉ những người béo phì đến mức gây hại cho sức khỏe.

Một số bệnh dịch sang nghĩa tiếng anh


1. rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng

10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp

11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh

12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng

13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân

14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng

15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương

16. cut /kʌt/ - bị cắt

17. bruise /bruːz/ - vết thâm

18. burn /bɜːn/ - bị bỏng

19. Allergy / ˈælərdʒi  /: Dị ứng

20. Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs  /: đau khớp xương

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét